Sunday, January 9, 2011

Unit 1: Hello

Unit 1: Hello


Trong bài này chúng ta sẽ học về cách chào hỏi khi mới gặp nhau.









Vocabulary - Từ vựng
































































































Từ vựngPhiên âmTừ loạiNghĩa
come/kʌm/nđến
fine/faɪn/adjtốt, khỏe
from/frɒm/preptừ (đâu)
how/haʊ/advthế nào, như thế nào
no/nəʊ/interjkhông
soup/suːp/nxúp, canh
student/ˈstjuː.dənt/nsinh viên
teacher/ˈtiː.tʃəʳ/ngiáo viên
very/ˈver.i/advrất
well/wel/adv(nghĩa trong bài) khỏe
where/weəʳ/advở đâu
yes/jes/interjvâng, dạ, ừ

Expressions - Thành ngữ





































And you?Còn bạn thì sao?
to be fromquê ở, từ (đâu) đến
HelloXin chào, Chào bạn (dùng để chào ai một cách thân mật hoặc chào người nhỏ tuổi hơn mình,)
How are you?Bạn (anh, chị, ông, bà...) có khỏe không
Thank youCám ơn
Thanks
Where are you from?Bạn từ đâu đến?

People's names - Tên người




















































First name - Tên Last name - Họ
Female- Nữ Male - Nam
AnnAlanClark
CarolDavidGreen
LindaJohnHudson
SallyPeterMartin
SusanSmith

Lưu ý - Trong tiếng Anh, tên riêng thường đứng trước họ.

E.g. Ví dụ:
David Clark  thì tên là David còn họ là Clark.


E.g. Ví dụ:
Mr. David Clark. or Mr. Clark.

Trong tiếng Anh, không dùng tên đi với Mr., Miss, Ms, Mrs. Phải dùng họ hoặc là họ tên đầy đủ. Đây là cách gọi trang trọng.















Mr. David Clark. or  Mr. Clark
Mrs. Linda Martin or   Mrs. Martin

Cách gọi thân thiện
Thường chỉ dùng tên. Eg: John or David
Nếu không dùng tên thì ngoài ra có thể dùng: Darling, Honey, Baby- cho người yêu hoặc người thân.

Dad, daddy (bố); mum, mummy (mẹ).

Geographical names - Tên địa danh












































































Argentinanước Áchentina
Brazilnước Braxin
Canadanước Canada
Englandnước Anh
Francenước Pháp
Greecenước Hy Lạp
Hollandnước Hà Lan
Italynước Ý
Japannước Nhật
Mexiconước Mêhicô
Spainnước Tây Ba Nha
Turkeynước Thổ Nhĩ Kỳ












Listening - Nghe



Sau đây chúng ta nghe mẩu hội thoại:




I'm là viết tắt của I am - đây là động từ "to be" chia ở ngôi thứ nhất số ít.

Bài học đã được dịch, bạn hãy đưa chuột vào bài text để xem.


A: Hello!B: Hello!
A: I'm David Clark .

B: I'm Linda Martin.
C: Are you a teacher?D: No, I'm not.

C: Oh, are you a student?

D: Yes, I am.




E: Are you from England?F:  No, I'm not.

E: Where are you from?

F: I'm from Canada.

G: Hello, John!H: Hello Peter. How are you?

G: I'm very well, thanks. And you?

H: I'm fine, thanks.











Grammar - Ngữ Pháp
1. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)Đại từ nhân xưng là những từ dùng trong xưng hô giao tiếp

Trong tiếng Anh có 3 ngôi:























NgôiSố ítSố nhiều
Thứ 1 (Chỉ người nói)IWe
Thứ 2 (Chỉ người nghe)YouYou
Thứ 3  (Được người nói đề cập tới (không tham gia trực tiếp vào câu chuyện)He
She
It
They

































Notes (Chú ý)
We với nghĩa "chúng tôi" chỉ bao gồm những người nói
E.g.  Can we go out now?
Yes, you can.
We với nghĩa "chúng ta  sẽ bao gồm cả người nói lẫn người nghe.
E.g.  Can we go out now?
Yes, we can. Let's go now.

2. The Present Simple Tense of "to be" (Thì hiện tại của động từ "to be")

Động từ "to be" thường mang nghĩa là: Thì, là, bị, ở, được (lưu ý chức năng chính của động từ to be chỉ mang chức năng ngữ pháp chứ không phải là ngữ nghĩa).

Câu khẳng định






















I'm
am
I am a student.

She is from England.
You're
are
He's
is
She

Câu nghi vấnYes / No Questions.
















AmI Am I a student?

Are you from England?
Areyou
Isshe
he














































Yes,I am
you are
he is
she is
No,I'm not
I am not
You aren't
You are not
He isn't
She is not

Câu hỏi có từ để hỏi









Wheream I
are you
is he
is she
from? I'm from Canada

E.g.


















- Where is she from?Cô ấy đến từ đâu?)
-She is from ItalyCô ấy đến từ nước Ý.
- She is ItalianCô ấy là người Ý.

Trong bài học hôm nay có một số từ mới và mẫu câu cần ghi nhớ:









































Từ mới:  Come, fine, thanks
Mẫu câu:
- How are you?
- Fine, thanks. And you?
- Fine, thanks.
- Where are you from?
- I'm from ...
- Are you from ....?
- Yes. I am.
- No. I am not.

No comments: