Unit 1: Hello
Trong bài này chúng ta sẽ học về cách chào hỏi khi mới gặp nhau.
Vocabulary - Từ vựng
Expressions - Thành ngữ
People's names - Tên người
Lưu ý - Trong tiếng Anh, tên riêng thường đứng trước họ. E.g. Ví dụ: David Clark thì tên là David còn họ là Clark. E.g. Ví dụ: Mr. David Clark. or Mr. Clark. Trong tiếng Anh, không dùng tên đi với Mr., Miss, Ms, Mrs. Phải dùng họ hoặc là họ tên đầy đủ. Đây là cách gọi trang trọng.
Cách gọi thân thiện Thường chỉ dùng tên. Eg: John or David Nếu không dùng tên thì ngoài ra có thể dùng: Darling, Honey, Baby- cho người yêu hoặc người thân. Dad, daddy (bố); mum, mummy (mẹ). Geographical names - Tên địa danh
|
Listening - Nghe |
Sau đây chúng ta nghe mẩu hội thoại:I'm là viết tắt của I am - đây là động từ "to be" chia ở ngôi thứ nhất số ít. Bài học đã được dịch, bạn hãy đưa chuột vào bài text để xem. A: Hello!B: Hello! A: I'm David Clark . B: I'm Linda Martin. C: Are you a teacher?D: No, I'm not. C: Oh, are you a student? D: Yes, I am. E: Are you from England?F: No, I'm not. E: Where are you from? F: I'm from Canada. G: Hello, John!H: Hello Peter. How are you? G: I'm very well, thanks. And you? H: I'm fine, thanks. |
Grammar - Ngữ Pháp | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1. Personal Pronouns (Đại từ nhân xưng)Đại từ nhân xưng là những từ dùng trong xưng hô giao tiếp Trong tiếng Anh có 3 ngôi:
2. The Present Simple Tense of "to be" (Thì hiện tại của động từ "to be") Động từ "to be" thường mang nghĩa là: Thì, là, bị, ở, được (lưu ý chức năng chính của động từ to be chỉ mang chức năng ngữ pháp chứ không phải là ngữ nghĩa). Câu khẳng định
Câu nghi vấnYes / No Questions.
Câu hỏi có từ để hỏi
E.g.
Trong bài học hôm nay có một số từ mới và mẫu câu cần ghi nhớ:
|
No comments:
Post a Comment